DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Website của Khoa & ngành/ chương trình đào tạo

05/03/2018 14:16

NGÀNH ĐÀO TẠO, VĂN BẰNG, CƠ HỘI VIỆC LÀM, KHOA PHỤ TRÁCH ĐÀO TẠO

STT

Tên ngành/ Chương trình

Mã ĐKXT

Khoa phụ trách/ Website

Bằng tốt nghiệp

1

Công nghệ sinh học

7420201

Hóa
http://dut.udn.vn/KhoaHoa

Kỹ sư

2

Công nghệ thông tin

7480201

Công nghệ thông tin
http://dut.udn.vn/KhoaCNTT

Kỹ sư

3

Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù)

7480201DT

Công nghệ thông tin
http://dut.udn.vn/KhoaCNTT

Kỹ sư

4

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)

7480201CLC

Công nghệ thông tin
http://dut.udn.vn/KhoaCNTT

Kỹ sư

5

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

7510105

Xây dựng Cầu Đường
http://cauduongbkdn.dut.udn.vn

Kỹ sư

6

Công nghệ chế tạo máy

7510202

Cơ khí
http://cokhi.dut.udn.vn

Kỹ sư

7

Quản lý công nghiệp

7510601

Quản lý dự án
http://fpm.dut.udn.vn

Kỹ sư

8

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực

7520103

Cơ khí giao thông
http://tme.dut.udn.vn

Kỹ sư

9

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

7520103CLC

Cơ khí giao thông
http://tme.dut.udn.vn

Kỹ sư

10

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

Cơ khí
http://cokhi.dut.udn.vn

Kỹ sư

11

Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)

7520114CLC

Cơ khí
http://cokhi.dut.udn.vn

Kỹ sư

12

Kỹ thuật nhiệt

(Sau khi học 1,5 năm sinh viên được chọn học theo 1 trong 2 chuyên ngành: Nhiệt điện lạnh; Kỹ thuật năng lượng & môi trường)

7520115

Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
http://dut.udn.vn/KhoaNhietDL

Kỹ sư

13

Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)

7520115CLC

Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
http://dut.udn.vn/KhoaNhietDL

Kỹ sư

14

Kỹ thuật tàu thủy

7520122

Cơ khí giao thông
http://tme.dut.udn.vn

Kỹ sư

15

Kỹ thuật điện

7520201

Điện
http://dien.dut.udn.vn

Kỹ sư

16

Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)

7520201CLC

Điện
http://dien.dut.udn.vn

Kỹ sư

17

Kỹ thuật điện tử & viễn thông

7520207

Điện tử Viễn thông
http://ete.dut.udn.vn

Kỹ sư

18

Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao)

7520207CLC

Điện tử Viễn thông
http://ete.dut.udn.vn

Kỹ sư

19

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

7520216

Điện
http://dien.dut.udn.vn

Kỹ sư

20

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Chất lượng cao)

7520216CLC

Điện
http://dien.dut.udn.vn

Kỹ sư

21

Kỹ thuật hóa học

7520301

Hóa
http://dut.udn.vn/KhoaHoa

Kỹ sư

22

Kỹ thuật môi trường

7520320

Môi trường
http://moitruong.dut.udn.vn

Kỹ sư

23

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

7510701CLC

Hóa
http://dut.udn.vn/KhoaHoa

Kỹ sư

24

Công nghệ thực phẩm

7540101

Hóa
http://dut.udn.vn/KhoaHoa

Kỹ sư

25

Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)

7540101CLC

Hóa
http://dut.udn.vn/KhoaHoa

Kỹ sư

26

Kiến trúc (Chất lượng cao)

7580101CLC

Kiến trúc
http://kientruc.dut.udn.vn

Kiến trúc sư

27

Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp

7580201A

Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
http://khoaxdddcn.dut.udn.vn

Kỹ sư

28

Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao)

7580201CLC

Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
http://khoaxdddcn.dut.udn.vn

Kỹ sư

29

Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng

7580201B

Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện
http://wred.dut.udn.vn

Kỹ sư

30

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

7580202

Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện
http://wred.dut.udn.vn

Kỹ sư

31

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

Xây dựng Cầu Đường
http://cauduongbkdn.dut.udn.vn

Kỹ sư

32

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)

7580205CLC

Xây dựng Cầu Đường
http://cauduongbkdn.dut.udn.vn

Kỹ sư

33

Kinh tế xây dựng

7580301

Quản lý dự án
http://fpm.dut.udn.vn

Kỹ sư

34

Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

7580301CLC

Quản lý dự án
http://fpm.dut.udn.vn

Kỹ sư

35

Quản lý tài nguyên & môi trường

7850101

Môi trường
http://moitruong.dut.udn.vn

Kỹ sư

36

Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông

7905206

Trung tâm Xuất sắc
http://coe.dut.udn.vn

Kỹ sư

37

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng

7905216

Trung tâm Xuất sắc
http://coe.dut.udn.vn

Kỹ sư

38

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp

(Sau khi học chung 1,5 năm sinh viên dự thi để phân vào 1 trong 3 chuyên ngành:

Sản xuất tự động, Công nghệ phần mềm, Tin học công nghiệp)

PFIEV

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt Pháp (PFIEV)
http://clc.dut.udn.vn

Kỹ sư